Có 3 kết quả:
勉力 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ • 勉励 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ • 勉勵 miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive
(2) to make an effort
(3) to exert oneself
(2) to make an effort
(3) to exert oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0